Matt RITCHIE
84
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
10 Th09 1989
Ngày sinh
475k
Giá
475,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 32 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 25 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 10 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 1 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 31 (0) | 10 | 6 | 4 | 6,90 | 3 | 0 |
6 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 31 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,74 | 4 | 1 |
5 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 29 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
4 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 5,96 | 3 | 2 |
2 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
1 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 84 | 56 | 18 | 6,75 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Swindon Town | AFC Bournemouth | 2.6M | Matt RITCHIE |
8 | 21 Th06 2012 | Dagenham & Redbridge | Swindon Town | 828k | Matt RITCHIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 85 | 84 | 1 |
5 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2017 | 86 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
23 Th03 2015 | 82 | 84 | 2 |
1 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th10 2013 | 79 | 80 | 1 |
7 Th02 2013 | 75 | 79 | 4 |
9 Th06 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |