Erick FLORES
77
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2010)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
30 Th04 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Flamengo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Fortaleza EC | Boavista RJ | 936k | Erick FLORES |
14 | 22 Th12 2014 | São Bernardo FC | Fortaleza EC | 996k | Erick FLORES |
12 | 30 Th04 2014 | Paysandu SC | São Bernardo FC | 1.0M | Erick FLORES |
11 | 2 Th02 2014 | Flamengo | Paysandu SC | 672k | Erick FLORES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |