Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pelentier DAGOBERTO

Player retiring at the end of the season.
Pelentier DAGOBERTO Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Londrina EC)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th12 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

22 Th03 1983

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 11 (1)6417,3820
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (1)0007,2500
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 1 (0)2009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 11 (1) 6 4 17,382 0
14 Real Madrid Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Real Madrid Hạng 1 17 (0) 8 6 17,354 1
13 Real Madrid Bảng G 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Real Madrid Hạng 1 9 (0) 4 1 07,330 0
12 Cruzeiro Hạng 1 15 (0) 3 3 07,200 0
11 Cruzeiro Bảng D 6 (0) 2 4 06,670 0
11 Cruzeiro Hạng 1 21 (0) 7 3 16,762 1
10 Cruzeiro Hạng 1 15 (0) 8 4 47,332 0
10 São Paulo FC Bảng F 2 (0) 0 0 07,001 0
10 São Paulo FC Hạng 1 15 (0) 6 8 17,533 0
9 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 11 7 37,553 0
8 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 9 8 47,663 0
7 São Paulo FC Bảng A 3 (0) 1 0 07,670 0
7 São Paulo FC Hạng 1 28 (0) 5 3 07,256 0
6 São Paulo FC Bảng H 4 (0) 1 1 07,750 0
6 São Paulo FC Hạng 1 20 (0) 13 6 37,852 0
5 São Paulo FC Hạng 1 23 (0) 15 2 78,096 0
4 São Paulo FC Hạng 2 29 (0) 8 6 37,765 0
3 São Paulo FC Hạng 2 34 (0) 11 3 46,502 0
2 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 5 1 27,032 0
1 São Paulo FC Bảng H 2 (0) 1 0 37,500 0
1 São Paulo FC Hạng 1 14 (0) 4 4 37,432 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu359 (1)12874407,35452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 7 Th05 2014CruzeiroReal Madrid4.5MPelentier DAGOBERTO
10 3 Th07 2013São Paulo FCCruzeiro4.3MPelentier DAGOBERTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----