Pelentier DAGOBERTO
81
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th03 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (1) | 6 | 4 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (1) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (1) | 6 | 4 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,35 | 4 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 6 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,53 | 3 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,55 | 3 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,66 | 3 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,25 | 6 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,85 | 2 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 15 | 2 | 7 | 8,09 | 6 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,76 | 5 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 3 | 4 | 6,50 | 2 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 359 (1) | 128 | 74 | 40 | 7,35 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th05 2014 | Cruzeiro | Real Madrid | 4.5M | Pelentier DAGOBERTO |
10 | 3 Th07 2013 | São Paulo FC | Cruzeiro | 4.3M | Pelentier DAGOBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2017 | 82 | 81 | 1 |
5 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
14 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
25 Th08 2015 | 86 | 85 | 1 |
12 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
2 Th02 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |