Fabián RINAUDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th05 1987
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,11 | 4 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
8 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
7 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,31 | 5 | 0 |
5 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
4 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,56 | 7 | 0 |
3 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,48 | 2 | 0 |
1 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,88 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 63 | 50 | 12 | 6,79 | 56 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Sporting CP | Catania Calcio | 8.7M | Fabián RINAUDO |
12 | 11 Th04 2014 | Gimnasia La Plata | Sporting CP | 10.4M | Fabián RINAUDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2021 | 85 | 82 | 3 |
16 Th02 2016 | 87 | 85 | 2 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
15 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
26 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th06 2009 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |