Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jaume COSTA

Jaume COSTA Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RCD Mallorca)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

18 Th03 1988

Ngày sinh

381k

Giá

381,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 30 (0)2106,9310
15 Villarreal CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 Villarreal CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Villarreal CF SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 30 (0) 2 1 06,931 0
14 Villarreal CF Hạng 1 33 (0) 3 5 07,182 0
13 Villarreal CF Hạng 1 23 (0) 3 4 06,834 1
12 Villarreal CF Hạng 2 33 (0) 2 4 07,187 0
11 Villarreal CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu121 (0)101407,03141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1122 Th01 2014KhôngVillarreal CF3.4MJaume COSTA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th07 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th06 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th04 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----