Emmanuel MAYUKA
73
Chỉ số
7 (Ngày 21 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th11 1990
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,16 | 5 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 28 (0) | 17 | 6 | 9 | 8,11 | 1 | 1 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 17 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 41 | 22 | 13 | 7,37 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 29 Th12 2012 | Không | Southampton | 5.3M | Emmanuel MAYUKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2021 | 80 | 73 | 7 |
8 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
22 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th01 2016 | 86 | 84 | 2 |
6 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
4 Th10 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
6 Th07 2010 | 80 | 82 | 2 |
22 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |