Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emmanuel MAYUKA

Player retiring at the end of the season.
Emmanuel MAYUKA Photo
Southampton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hapoel Ra'anana)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 21 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

21 Th11 1990

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Southampton), English Cup (Southampton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 6 (0)0006,3320
15 Southampton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1007,0010
15 Southampton Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 6 (0) 0 0 06,332 0
14 Southampton Hạng 2 8 (0) 3 2 07,502 0
13 Southampton Hạng 1 17 (0) 4 4 06,820 0
12 Southampton Hạng 1 17 (0) 6 3 17,062 0
11 Southampton Hạng 2 25 (0) 2 4 27,165 0
10 Southampton Hạng 3 28 (0) 17 6 98,111 1
9 Southampton Hạng 3 17 (0) 9 3 17,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu118 (0)4122137,37141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
929 Th12 2012KhôngSouthampton5.3MEmmanuel MAYUKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th03 20218073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
8 Th11 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th12 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th10 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th07 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th12 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----