Jay SPEARING
73
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th11 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,59 | 1 | 1 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 1 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 22 | 15 | 3 | 6,75 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th08 2013 | Liverpool | Bolton Wanderers | 3.2M | Jay SPEARING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 76 | 73 | 3 |
6 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
14 Th08 2020 | 80 | 78 | 2 |
13 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
11 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
13 Th05 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |