Martin KELLY
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th04 1990
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,60 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Sheffield United | Birmingham City | 8.3M | Martin KELLY |
14 | 24 Th01 2015 | Reading | Sheffield United | 6.8M | Martin KELLY |
13 | 7 Th11 2014 | Birmingham City | Reading | 6.7M | Martin KELLY |
13 | 23 Th08 2014 | Liverpool | Birmingham City | 4.1M | Martin KELLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
19 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th01 2022 | 84 | 83 | 1 |
27 Th06 2021 | 85 | 84 | 1 |
29 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
24 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 80 | 85 | 5 |
2 Th12 2010 | 77 | 80 | 3 |
12 Th12 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |