Carlos TÉVEZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th02 1984
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
65k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 10 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,25 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 81 (0) | 31 | 28 | 14 | 7,93 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 10 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,84 | 2 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,90 | 1 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 9 | 8 | 8,25 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 4 | 3 | 8,44 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 6 | 7,70 | 6 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 8 | 7 | 8,21 | 3 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,44 | 4 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,12 | 0 | 1 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,56 | 2 | 1 |
9 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 6 | 2 | 8,42 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 8 | 9 | 8,39 | 3 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 10 | 7 | 8,33 | 1 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 7 | 4 | 8,12 | 2 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 6 | 7,40 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 9 | 8,07 | 2 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 2 | 8 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 2 | 8 | 7,96 | 4 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,59 | 0 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 11 | 5 | 7,38 | 4 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,93 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 135 | 130 | 108 | 7,93 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | SSC Napoli | Valencia CF | 15.2M | Carlos TÉVEZ |
13 | 27 Th11 2014 | Lille OSC | SSC Napoli | 16.2M | Carlos TÉVEZ |
13 | 23 Th08 2014 | Liverpool | Lille OSC | 15.3M | Carlos TÉVEZ |
10 | 19 Th06 2013 | Real Madrid | Liverpool | 14.7M | Carlos TÉVEZ |
9 | 13 Th01 2013 | Manchester City | Real Madrid | 17.7M | Carlos TÉVEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2022 | 88 | 87 | 1 |
20 Th01 2019 | 89 | 88 | 1 |
27 Th07 2017 | 90 | 89 | 1 |
22 Th03 2017 | 91 | 90 | 1 |
7 Th01 2017 | 92 | 91 | 1 |
14 Th07 2016 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
3 Th12 2010 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |