Deyvison BOBÔ
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th01 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 8 | 7 | 7,52 | 5 | 1 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 8 | 7 | 7,52 | 5 | 1 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 19 | 4 | 9 | 7,53 | 2 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 13 | 4 | 7,40 | 4 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 10 | 7 | 7,54 | 2 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,41 | 0 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,20 | 4 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,37 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,31 | 0 | 1 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 15 | 8 | 9 | 7,92 | 4 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,88 | 2 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 8 | 7,97 | 1 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,06 | 2 | 0 |
2 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 17 | 4 | 7,28 | 1 | 0 |
1 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,57 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 133 | 115 | 71 | 7,49 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 27 Th10 2012 | Beşiktaş JK | Kayserispor | 4.6M | Deyvison BOBÔ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th07 2020 | 81 | 80 | 1 |
27 Th10 2019 | 82 | 81 | 1 |
14 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
27 Th06 2014 | 87 | 85 | 2 |
1 Th06 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th01 2012 | 88 | 86 | 2 |
12 Th05 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |