Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Deyvison BOBÔ

Player retiring at the end of the season.
Deyvison BOBÔ Photo
Kayserispor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sydney FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

9 Th01 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-5-8-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 3 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 31 (0)14877,5251
15 Kayserispor Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Kayserispor Turkish Cup 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 31 (0) 14 8 77,525 1
14 Kayserispor Hạng 1 32 (0) 19 4 97,532 0
13 Kayserispor Hạng 1 30 (0) 12 13 47,404 0
12 Kayserispor Hạng 1 26 (0) 9 10 77,542 0
11 Kayserispor Hạng 1 27 (0) 6 1 37,410 0
10 Kayserispor Hạng 1 30 (0) 7 7 37,204 0
9 Kayserispor Hạng 1 30 (0) 6 5 37,370 0
8 Beşiktaş JK Bảng A 5 (0) 0 1 17,200 0
8 Beşiktaş JK Hạng 1 13 (0) 2 7 17,310 1
7 Beşiktaş JK Hạng 1 10 (0) 3 3 27,500 0
6 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 15 8 97,924 0
5 Beşiktaş JK Hạng 1 25 (0) 9 8 47,882 0
4 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 10 9 87,971 0
3 Beşiktaş JK Hạng 1 33 (0) 9 6 57,062 0
2 Beşiktaş JK Hạng 1 29 (0) 7 17 47,281 0
1 Beşiktaş JK Hạng 1 23 (0) 5 8 17,575 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)133115717,49322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
827 Th10 2012Beşiktaş JKKayserispor4.6MDeyvison BOBÔ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th07 20208180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th10 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th06 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20128886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----