Deivson FÁBIO
85
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
30 Th09 1980
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,25 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 570 (0) | 0 | 0 | 46 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
26 Th08 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |