Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Deivson FÁBIO

Deivson FÁBIO Photo
Cruzeiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fluminense)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

30 Th09 1980

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 36 (0)0016,7800
15 Cruzeiro Cúp Liên đoàn Brazil 4 (0)0006,7500
15 Cruzeiro Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0006,0000
15 Cruzeiro SMFA Shield 6 (0)0016,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0004,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 16,780 0
14 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 36,530 0
13 Cruzeiro Bảng G 6 (0) 0 0 16,830 0
13 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 46,810 0
12 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 06,970 0
11 Cruzeiro Bảng D 6 (0) 0 0 16,330 0
11 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 46,830 0
10 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 16,860 0
9 Cruzeiro Bảng F 6 (0) 0 0 06,330 0
9 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 17,000 0
8 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 17,060 0
7 Cruzeiro Hạng 2 36 (0) 0 0 47,220 0
6 Cruzeiro Hạng 2 36 (0) 0 0 17,220 0
5 Cruzeiro Hạng 2 36 (0) 0 0 17,220 0
4 Cruzeiro Bảng C 6 (0) 0 0 27,330 0
4 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
3 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 57,250 0
2 Cruzeiro Bảng F 6 (0) 0 0 67,500 0
2 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 67,170 0
1 Cruzeiro Hạng 1 36 (0) 0 0 27,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu570 (0)00467,0100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----