Artur MORAES
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
25 Th01 1981
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,10 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,73 | 0 | 0 |
7 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
6 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 0 | 1 | 13 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th07 2012 | Sporting de Braga | SL Benfica | 7.6M | Artur MORAES |
3 | 3 Th09 2010 | AS Roma | Sporting de Braga | 2.6M | Artur MORAES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2016 | 86 | 83 | 3 |
12 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
25 Th11 2013 | 89 | 88 | 1 |
16 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
26 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
20 Th05 2011 | 84 | 87 | 3 |
30 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |