Issa NDOYE
73
Chỉ số
7 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th12 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
202
Chiều cao (cm)
98
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Furth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,82 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Furth | US Créteil | 1.5M | Issa NDOYE |
8 | 24 Th09 2012 | Volyn Lutsk | Furth | 1.9M | Issa NDOYE |
4 | 18 Th02 2011 | Zob Ahan | Volyn Lutsk | 3.0M | Issa NDOYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 80 | 73 | 7 |
12 Th10 2011 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |