Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis ROBLES

Player retiring at the end of the season.
Luis ROBLES Photo
New York RB

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

83

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 15 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

11 Th05 1984

Ngày sinh

180k

Giá

180,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 36 (0)0047,1100
15 New York RB North American Shield 1 (0)0008,0000
15 New York RB North American Cup 4 (0)0007,7500
15 New York RB SMFA Shield 8 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 47,110 0
14 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 36,970 0
13 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 17,080 0
12 New York RB Hạng 1 36 (0) 0 0 36,920 0
11 New York RB Hạng 1 30 (0) 0 0 37,070 0
10 New York RB Hạng 1 12 (0) 0 0 06,580 0
10 Karlsruhe Hạng 2 5 (0) 0 0 18,000 0
9 Karlsruhe Hạng 2 34 (0) 0 0 26,650 0
8 Karlsruhe Hạng 2 18 (0) 0 0 06,220 0
7 Karlsruhe Hạng 2 2 (0) 0 0 03,000 0
6 Karlsruhe Hạng 2 1 (0) 0 0 04,000 0
5 Karlsruhe Hạng 2 1 (0) 0 0 03,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)00176,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
325 Th08 2010KaiserslauternKarlsruhe1.5MLuis ROBLES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20168283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th08 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----