Andy BOND
68
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th03 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 24 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,54 | 4 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 17 | 8 | 3 | 6,44 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Chester FC | Stevenage | 672k | Andy BOND |
12 | 18 Th03 2014 | Colchester United | Chester FC | 385k | Andy BOND |
10 | 5 Th09 2013 | Không | Colchester United | 440k | Andy BOND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2016 | 67 | 68 | 1 |
16 Th10 2015 | 73 | 67 | 6 |
28 Th05 2015 | 75 | 73 | 2 |
25 Th02 2014 | 76 | 75 | 1 |
25 Th08 2011 | 70 | 76 | 6 |
18 Th08 2010 | 67 | 70 | 3 |
3 Th12 2009 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |