Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Henri BIENVENU

Player retiring at the end of the season.
Henri BIENVENU Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Oruba)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 18 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

5 Th07 1988

Ngày sinh

52k

Giá

52,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 31 (0)5827,0330
15 ES Troyes AC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0017,0000
15 ES Troyes AC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 17 (0)8727,5300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 31 (0) 5 8 27,033 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 24 (0) 8 7 37,582 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 11 (0) 6 4 27,822 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 5 (0) 1 2 07,400 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 5 (0) 4 1 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu76 (0)242287,4170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1329 Th10 2014EskişehirsporES Troyes AC7.6MHenri BIENVENU
10 1 Th07 2013Fenerbahçe SKEskişehirspor4.2MHenri BIENVENU
9 5 Th11 2012KhôngFenerbahçe SK3.1MHenri BIENVENU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th11 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th02 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th07 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----