Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Abdou TRAORÉ

Abdou TRAORÉ Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Nahda)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 4 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

17 Th01 1988

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 36 (0)1406,3920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
12 Girondins Bordeaux Bảng F 1 (0) 0 1 06,000 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 13 (0) 1 1 06,463 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 8 (0) 1 0 06,500 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 37 (0) 5 3 05,325 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 2 3 06,032 1
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 4 3 05,565 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 3 (0) 0 0 05,002 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 34 (0) 1 2 05,622 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 6 (0) 2 1 05,671 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 7 4 05,004 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 35 (0) 4 6 05,314 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 38 (0) 3 4 05,134 0
1 Girondins Bordeaux Bảng E 6 (0) 1 0 05,670 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 38 (0) 7 6 04,974 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu338 (0)393405,49371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20227873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
15 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th11 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----