Alan LIEBESKIND
79
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th01 1985
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th01 2015 | Portuguesa FC | Deportivo Táchira | 2.4M | Alan LIEBESKIND |
13 | 22 Th09 2014 | Deportivo Lara | Portuguesa FC | 2.5M | Alan LIEBESKIND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2019 | 80 | 79 | 1 |
8 Th10 2012 | 82 | 80 | 2 |
3 Th06 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |