Henrique WALTER
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th07 1989
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,82 | 1 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,82 | 1 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,04 | 6 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,40 | 7 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,48 | 4 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 62 | 47 | 24 | 7,34 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th04 2015 | FC Porto | Athletico Paranaense | 3.5M | Henrique WALTER |
4 | 23 Th01 2011 | SC Internacional | FC Porto | 3.7M | Henrique WALTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
6 Th02 2019 | 84 | 80 | 4 |
14 Th12 2017 | 85 | 84 | 1 |
21 Th02 2013 | 86 | 85 | 1 |
26 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
24 Th11 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |