Medeiros ARILTON
73
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th05 1989
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,04 | 2 | 2 |
10 | Coritiba | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Coritiba | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Coritiba | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
7 | Coritiba | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Coritiba | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Coritiba | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 2 | 1 |
4 | Coritiba | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Coritiba | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,83 | 8 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | Vila Nova | Paraná Clube | 444k | Medeiros ARILTON |
13 | 7 Th08 2014 | RB Bragantino II | Vila Nova | 888k | Medeiros ARILTON |
12 | 18 Th04 2014 | Athletico Paranaense | RB Bragantino II | 591k | Medeiros ARILTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2015 | 74 | 73 | 1 |
27 Th07 2015 | 75 | 74 | 1 |
27 Th11 2014 | 77 | 75 | 2 |
3 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |