Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcos PARÁ

Marcos PARÁ Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Portuguesa)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th02 1986

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 32 (0)0006,8460
15 Grêmio Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,5000
15 Grêmio Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 32 (0) 0 0 06,846 0
14 Grêmio Hạng 1 12 (0) 0 0 06,081 0
14 Flamengo Hạng 1 15 (0) 0 1 06,601 0
14 Grêmio Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Grêmio Hạng 1 4 (0) 0 0 07,251 0
13 Grêmio Hạng 1 29 (0) 0 0 06,793 0
12 Grêmio Hạng 2 31 (0) 0 2 06,712 0
11 Grêmio Hạng 2 33 (0) 2 1 06,552 0
10 Grêmio Hạng 1 15 (0) 1 0 05,933 0
10 Santos FC Hạng 2 18 (0) 2 0 07,002 1
9 Santos FC Hạng 2 34 (0) 0 2 06,795 0
8 Santos FC Hạng 2 33 (0) 0 1 06,334 0
7 Santos FC Hạng 2 35 (0) 1 1 06,403 0
6 Santos FC Hạng 1 36 (0) 0 0 06,501 0
5 Santos FC Hạng 1 34 (0) 0 0 06,002 0
4 Santos FC Hạng 1 35 (0) 0 2 06,264 0
3 Santos FC Hạng 1 4 (0) 1 0 06,251 0
2 Santos FC Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu403 (0)71006,50411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th03 2015FlamengoGrêmio6.6MMarcos PARÁ
14 4 Th01 2015GrêmioFlamengo6.0MMarcos PARÁ
10 3 Th07 2013Santos FCGrêmio5.6MMarcos PARÁ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th08 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th07 20228480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th11 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th09 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th09 20097680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----