Marcos PARÁ
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th02 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 6 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,50 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th03 2015 | Flamengo | Grêmio | 6.6M | Marcos PARÁ |
14 | 4 Th01 2015 | Grêmio | Flamengo | 6.0M | Marcos PARÁ |
10 | 3 Th07 2013 | Santos FC | Grêmio | 5.6M | Marcos PARÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th07 2022 | 84 | 80 | 4 |
3 Th11 2018 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th07 2014 | 85 | 86 | 1 |
7 Th09 2010 | 83 | 85 | 2 |
9 Th03 2010 | 80 | 83 | 3 |
10 Th09 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |