Fernando NAVARRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th04 1989
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tigres UANL | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,17 | 2 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,39 | 4 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,42 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 9 | 12 | 1 | 6,10 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th11 2013 | Tigres UANL | Club León | 3.2M | Fernando NAVARRO |
6 | 19 Th08 2011 | Atlante | Tigres UANL | 6.0M | Fernando NAVARRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
1 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
7 Th01 2017 | 83 | 85 | 2 |
14 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
16 Th10 2010 | 83 | 84 | 1 |
25 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
6 Th06 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |