Iván PILLUD
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th04 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club), Argentine Cup (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 5 | 1 |
8 | Racing Club | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,15 | 1 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,97 | 2 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 11 | 17 | 3 | 6,45 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 14 Th11 2010 | Estudiantes de LP | Racing Club | 4.6M | Iván PILLUD |
3 | 2 Th07 2010 | RCD Espanyol | Estudiantes de LP | 3.6M | Iván PILLUD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2022 | 81 | 80 | 1 |
27 Th10 2021 | 83 | 81 | 2 |
23 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2018 | 85 | 84 | 1 |
2 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
17 Th06 2009 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |