Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Federico FERNÁNDEZ

Federico FERNÁNDEZ Photo
River Plate

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Estudiantes de LP)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

21 Th02 1989

Ngày sinh

299k

Giá

299,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 23 (0)1007,0441
15 River Plate Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 River Plate Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0007,0000
15 River Plate Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)0007,0000
15 River Plate SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 23 (0) 1 0 07,044 1
14 River Plate Hạng 1 5 (0) 0 0 06,000 1
14 Vélez Sársfield Hạng 2 17 (0) 1 1 17,183 0
14 Lanús Hạng 1 9 (0) 1 0 07,000 1
13 Lanús Hạng 1 7 (0) 0 1 07,001 0
13 Boca Juniors Bảng E 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Boca Juniors Hạng 1 15 (0) 1 0 17,271 0
13 SSC Napoli Hạng 1 9 (0) 1 1 07,441 0
12 SSC Napoli Hạng 1 10 (0) 1 0 07,000 0
11 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 07,331 0
10 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 SSC Napoli Hạng 1 7 (0) 1 0 07,430 0
8 SSC Napoli Hạng 1 10 (0) 0 1 06,601 0
7 SSC Napoli Hạng 1 15 (0) 0 3 06,801 0
4 Estudiantes de LP Hạng 2 18 (0) 4 2 06,831 1
3 Estudiantes de LP Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
1 Estudiantes de LP Hạng 1 7 (0) 1 1 05,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu164 (0)131026,93144

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th04 2015Vélez SársfieldRiver Plate12.0MFederico FERNÁNDEZ
1427 Th01 2015LanúsVélez Sársfield13.3MFederico FERNÁNDEZ
1311 Th11 2014Boca JuniorsLanús12.5MFederico FERNÁNDEZ
1328 Th08 2014SSC NapoliBoca Juniors11.3MFederico FERNÁNDEZ
429 Th01 2011Estudiantes de LPSSC Napoli6.6MFederico FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20148789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th01 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th09 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th02 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----