Cheikhou KOUYATÉ
86
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
21 Th12 1989
Ngày sinh
692k
Giá
692,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 41 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 12 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 38 | 44 | 6 | 6,75 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | RSC Anderlecht | West Ham United | 9.7M | Cheikhou KOUYATÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
10 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
15 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
22 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
23 Th04 2010 | 82 | 86 | 4 |
12 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |