Lorenzo ARIAUDO
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
11 Th06 1989
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,34 | 3 | 2 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,75 | 2 | 1 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,67 | 5 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 24 | 22 | 6 | 6,49 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th04 2015 | Catania Calcio | SSC Bari | 6.0M | Lorenzo ARIAUDO |
14 | 11 Th01 2015 | Ascoli Calcio | Catania Calcio | 8.6M | Lorenzo ARIAUDO |
13 | 23 Th08 2014 | Cagliari | Ascoli Calcio | 6.1M | Lorenzo ARIAUDO |
4 | 6 Th10 2010 | Juventus | Cagliari | 2.4M | Lorenzo ARIAUDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2022 | 83 | 80 | 3 |
23 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
14 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
17 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |