Cristian GARCÍA
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th03 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 27 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 19 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,37 | 2 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 4 | 1 | 7,33 | 0 | 1 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 9 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,07 | 8 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 8 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,24 | 2 | 1 |
9 | Banfield | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
7 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,28 | 0 | 1 |
6 | Banfield | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 2 | 3 | 6,82 | 1 | 0 |
5 | Banfield | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Banfield | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,03 | 1 | 0 |
4 | Banfield | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,11 | 3 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 10 | 3 | 6,21 | 4 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 134 | 94 | 41 | 7,07 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | CD Tenerife | CA Colón | 6.4M | Cristian GARCÍA |
13 | 18 Th08 2014 | Godoy Cruz | CD Tenerife | 4.3M | Cristian GARCÍA |
11 | 14 Th01 2014 | Real Murcia | Godoy Cruz | 4.8M | Cristian GARCÍA |
10 | 31 Th07 2013 | Banfield | Real Murcia | 3.1M | Cristian GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2017 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2016 | 83 | 80 | 3 |
8 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
26 Th09 2014 | 83 | 84 | 1 |
7 Th07 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
26 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |