José Luis FERNÁNDEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th10 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 44 | 27 | 5 | 6,77 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Godoy Cruz | Rosario Central | 5.1M | José Luis FERNÁNDEZ |
11 | 2 Th10 2013 | SL Benfica | Godoy Cruz | 2.2M | José Luis FERNÁNDEZ |
5 | 25 Th06 2011 | Racing Club | SL Benfica | 5.7M | José Luis FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
28 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
3 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2013 | 84 | 83 | 1 |
19 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
14 Th09 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |