Sergio VITTOR
80
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th06 1989
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 3 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,48 | 2 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Không | Banfield | 1.9M | Sergio VITTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 83 | 80 | 3 |
27 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th04 2017 | 83 | 85 | 2 |
12 Th09 2015 | 82 | 83 | 1 |
30 Th09 2014 | 80 | 82 | 2 |
17 Th06 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |