Davide SANTON
83
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
2 Th01 1991
Ngày sinh
550k
Giá
550,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 2 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 3 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,67 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 24 Th04 2012 | Internazionale | Newcastle United | 5.5M | Davide SANTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
14 Th01 2021 | 87 | 86 | 1 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
13 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
5 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |