Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ernesto GOÑI

Player retiring at the end of the season.
Ernesto GOÑI Photo
CA Tigre

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Liverpool FC Montevideo)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

13 Th01 1985

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Tigre Hạng 2 33 (0)1216,8830
15 CA Tigre Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0006,0000
15 CA Tigre Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CA Tigre Hạng 2 33 (0) 1 2 16,883 0
14 CA Tigre Hạng 2 17 (0) 0 0 06,593 0
14 Estudiantes de LP Hạng 1 9 (0) 0 0 06,442 0
13 Estudiantes de LP Hạng 1 15 (0) 0 0 06,872 0
12 Estudiantes de LP Bảng G 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Estudiantes de LP Hạng 1 15 (0) 0 1 06,331 1
11 Estudiantes de LP Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu97 (0)1316,66111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th02 2015Estudiantes de LPCA Tigre2.4MErnesto GOÑI
1111 Th01 2014KhôngEstudiantes de LP2.5MErnesto GOÑI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th07 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th07 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20118482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th04 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----