Ernesto GOÑI
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
13 Th01 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,66 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Estudiantes de LP | CA Tigre | 2.4M | Ernesto GOÑI |
11 | 11 Th01 2014 | Không | Estudiantes de LP | 2.5M | Ernesto GOÑI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2017 | 83 | 80 | 3 |
19 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
13 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
29 Th06 2011 | 84 | 82 | 2 |
16 Th04 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th06 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |