Leandro CABRERA
87
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
17 Th06 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,742,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,55 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Real Madrid | Real Zaragoza | 4.6M | Leandro CABRERA |
11 | 30 Th09 2013 | Atlético Madrid | Real Madrid | 4.1M | Leandro CABRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2020 | 86 | 88 | 2 |
14 Th07 2019 | 85 | 86 | 1 |
22 Th12 2018 | 83 | 85 | 2 |
31 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
20 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
26 Th01 2010 | 78 | 80 | 2 |
11 Th06 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |