Grenddy PEROZO
78
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,90 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Deportivo Táchira | AC Ajaccio | 3.0M | Grenddy PEROZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2021 | 83 | 78 | 5 |
24 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
3 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |