Michael LIDDLE
70
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
25 Th12 1989
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley), English Cup (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,68 | 4 | 1 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
4 | Carlisle United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
2 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 10 | 10 | 3 | 6,53 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 24 Th09 2012 | Sunderland | Accrington Stanley | 286k | Michael LIDDLE |
8 | 20 Th06 2012 | Carlisle United | Sunderland | 558k | Michael LIDDLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 73 | 70 | 3 |
24 Th05 2015 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |