Ramón FERNÁNDEZ
Cầu thủ tự do
CLB
(San Antonio Unido)
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
3 Th12 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
8 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th02 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
19 Th01 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th09 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |