Cordova CLÉO
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th08 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Athletico Paranaense), Brazilian Cup (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,41 | 0 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,41 | 0 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,45 | 2 | 1 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,24 | 3 | 1 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 19 | 16 | 6 | 7,34 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Không | Athletico Paranaense | 4.8M | Cordova CLÉO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
1 Th09 2015 | 85 | 84 | 1 |
22 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
26 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
18 Th09 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |