Aleksandar IGNJOVSKI
76
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
27 Th01 1991
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 23 | 15 | 5 | 6,65 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th04 2014 | Bremen | E. Frankfurt | 8.4M | Aleksandar IGNJOVSKI |
10 | 7 Th07 2013 | Munich | Bremen | 10.2M | Aleksandar IGNJOVSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
22 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
8 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
20 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
20 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
23 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
8 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
8 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
29 Th10 2010 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |