Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandar IGNJOVSKI

Player retiring at the end of the season.
Aleksandar IGNJOVSKI Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kiel)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

27 Th01 1991

Ngày sinh

97k

Giá

97,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 16 (0)0006,5030
15 E. Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 5 (0)1006,8030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 16 (0) 0 0 06,503 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 23 (0) 0 1 06,431 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 28 (0) 0 0 06,821 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 11 (0) 0 0 06,641 0
12 Bremen Hạng 1 15 (0) 2 1 06,530 0
11 Bremen Bảng A 5 (0) 0 0 06,000 1
11 Bremen Hạng 1 28 (0) 0 1 06,643 0
10 Bremen Hạng 1 11 (0) 0 0 06,822 0
10 Munich Hạng 2 20 (0) 4 0 16,950 0
9 Munich Hạng 2 29 (0) 3 2 16,722 0
8 Munich Hạng 1 31 (0) 1 1 06,324 0
7 Munich Hạng 1 31 (0) 5 3 06,324 0
6 Munich Hạng 2 20 (0) 2 2 27,100 0
5 Munich Hạng 2 23 (0) 4 1 17,040 0
4 Munich Hạng 2 18 (0) 2 3 06,611 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)231556,65221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1224 Th04 2014BremenE. Frankfurt8.4MAleksandar IGNJOVSKI
10 7 Th07 2013MunichBremen10.2MAleksandar IGNJOVSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th10 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20097680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----