Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kwadwo ASAMOAH

Player retiring at the end of the season.
Kwadwo ASAMOAH Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cagliari)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

9 Th12 1988

Ngày sinh

219k

Giá

219,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)2108,0000
15 Ghana SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)5107,5010
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0)91227,5510
15 Juventus Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)1108,3300
15 Juventus Cúp quốc gia Ý 2 (0)1107,5000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 109 (0)331987,3061
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0) 9 12 27,551 0
14 Juventus Bảng G 5 (0) 3 0 08,000 0
14 Juventus Hạng 1 29 (0) 10 6 27,523 0
13 Juventus Bảng C 4 (0) 0 0 07,251 0
13 Juventus Hạng 1 30 (0) 12 6 17,404 0
12 Juventus Bảng B 4 (0) 1 0 06,751 0
12 Juventus Hạng 1 30 (0) 4 11 17,204 0
11 Juventus Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
11 Juventus Hạng 1 35 (0) 11 10 27,494 0
10 Juventus Bảng B 5 (0) 0 0 07,001 0
10 Juventus Hạng 1 26 (0) 7 7 37,501 1
9 Juventus Bảng D 4 (0) 2 0 28,000 0
9 Juventus Hạng 1 21 (0) 7 6 37,381 0
8 Juventus Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 23 (0) 2 5 06,964 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 30 (0) 3 1 16,800 0
6 Udinese Calcio Bảng D 1 (0) 0 1 08,000 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 25 (0) 7 3 17,044 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 21 (0) 10 5 37,192 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 22 (0) 8 4 27,053 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 12 (0) 2 2 06,670 0
2 Udinese Calcio Bảng A 2 (0) 0 0 17,500 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 9 (0) 1 1 16,560 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)9980257,24341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
818 Th09 2012Udinese CalcioJuventus17.6MKwadwo ASAMOAH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20218987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th01 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----