Kwadwo ASAMOAH
82
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
9 Th12 1988
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 109 (0) | 33 | 19 | 8 | 7,30 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 6 | 1 | 7,40 | 4 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,20 | 4 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,49 | 4 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,50 | 1 | 1 |
9 | Juventus | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,19 | 2 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,05 | 3 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 99 | 80 | 25 | 7,24 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th09 2012 | Udinese Calcio | Juventus | 17.6M | Kwadwo ASAMOAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2021 | 87 | 85 | 2 |
15 Th01 2021 | 89 | 87 | 2 |
24 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
18 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
22 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
5 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
17 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
28 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |