Kayne MCLAGGON
65
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th09 1990
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stockport County), English Cup (Stockport County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 34 (0) | 15 | 11 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 28 | 16 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th10 2014 | Bristol Rovers | Stockport County | 10k | Kayne MCLAGGON |
13 | 13 Th08 2014 | Grimsby Town | Bristol Rovers | 11k | Kayne MCLAGGON |
13 | 5 Th08 2014 | Bristol Rovers | Grimsby Town | 10k | Kayne MCLAGGON |
10 | 29 Th06 2013 | Southampton | Bristol Rovers | 11k | Kayne MCLAGGON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 70 | 65 | 5 |
7 Th09 2011 | 73 | 70 | 3 |
3 Th12 2009 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |