Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rogério CENI

Player retiring at the end of the season.
Rogério CENI Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th04 2013)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

51

Tuổi

22 Th01 1973

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 36 (0)0016,5800
15 São Paulo FC Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 3 (0)0017,3300
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0007,0000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 6 (0)0017,1700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)0004,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 16,580 0
14 São Paulo FC Bảng H 6 (0) 0 0 27,000 0
14 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 37,030 0
13 São Paulo FC Bảng D 6 (0) 0 0 06,500 0
13 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 16,780 0
12 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 16,920 0
11 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 26,860 0
10 São Paulo FC Bảng F 6 (0) 0 0 17,000 0
10 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 47,060 0
9 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 07,030 0
8 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
7 São Paulo FC Bảng A 6 (0) 0 0 17,500 0
7 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 47,390 0
6 São Paulo FC Bảng H 6 (0) 0 0 07,500 0
6 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 37,420 0
5 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 67,670 0
4 São Paulo FC Hạng 2 36 (0) 0 0 57,580 0
3 São Paulo FC Hạng 2 36 (0) 0 0 67,470 0
2 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 47,140 0
1 São Paulo FC Bảng H 6 (0) 0 0 27,170 0
1 São Paulo FC Hạng 1 36 (0) 0 0 27,310 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu576 (0)00517,1700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th09 20099291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----