Siniša ANDJELKOVIĆ
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th01 2012 | Không | Palermo FC | 1.7M | Siniša ANDJELKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
28 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th11 2017 | 84 | 83 | 1 |
13 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
21 Th06 2015 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
10 Th03 2011 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |