Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego LUGANO

Player retiring at the end of the season.
Diego LUGANO Photo
SC Internacional

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th12 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

2 Th11 1980

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (SC Internacional)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 31 (0)3206,7430
15 SC Internacional Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 97 (0)4536,53111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 31 (0) 3 2 06,743 0
14 SC Internacional Hạng 2 16 (0) 2 0 17,123 0
14 Fulham Hạng 2 9 (0) 0 1 06,780 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 4 (0) 0 1 06,502 0
12 West Bromwich Albion Hạng 1 21 (0) 1 2 06,672 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 25 (0) 0 2 06,641 1
11 Sivasspor Hạng 1 9 (0) 0 0 07,220 0
10 Sivasspor Hạng 1 13 (0) 1 1 17,002 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 9 (0) 0 0 07,110 0
9 Paris Saint-Germain Bảng G 4 (0) 0 0 06,751 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 15 (0) 1 0 06,870 1
8 Paris Saint-Germain Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 2 0 17,201 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 4 (0) 0 0 07,750 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 1 2 07,044 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 20 (0) 2 2 07,202 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 2 (0) 0 0 05,001 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0) 1 0 06,091 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 3 1 16,971 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 0 2 06,504 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 34 (0) 1 3 16,263 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 4 (0) 0 0 17,000 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 1 1 16,102 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 2 0 17,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu414 (0)212086,77362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015FulhamSC Internacional4.0MDiego LUGANO
1325 Th11 2014West Bromwich AlbionFulham4.7MDiego LUGANO
1317 Th08 2014Newcastle UnitedWest Bromwich Albion5.6MDiego LUGANO
13 8 Th08 2014West Bromwich AlbionNewcastle United4.9MDiego LUGANO
1115 Th10 2013SivassporWest Bromwich Albion8.5MDiego LUGANO
1013 Th07 2013Paris Saint-GermainSivasspor6.4MDiego LUGANO
617 Th09 2011Fenerbahçe SKParis Saint-Germain10.3MDiego LUGANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th04 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20129088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20099291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----