João CICINHO
75
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
24 Th06 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 4 | 1 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
9 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 6 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 16 | 18 | 3 | 6,57 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Sport Recife | Sivasspor | 5.3M | João CICINHO |
8 | 2 Th11 2012 | AS Roma | Sport Recife | 4.4M | João CICINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2018 | 77 | 75 | 2 |
2 Th10 2017 | 82 | 77 | 5 |
29 Th06 2016 | 84 | 82 | 2 |
3 Th02 2016 | 85 | 84 | 1 |
4 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
18 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
30 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |