Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pesqueira JOSUÉ

Pesqueira JOSUÉ Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Legia Warszawa)

83

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 28 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

17 Th09 1990

Ngày sinh

522k

Giá

522,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 4 (0)1007,7500
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)2117,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 4 (0) 1 0 07,750 0
14 FC Porto Hạng 1 20 (0) 1 0 07,600 0
13 FC Porto Hạng 1 13 (0) 0 2 07,081 0
12 FC Porto Bảng G 4 (0) 1 0 06,750 0
12 FC Porto Hạng 1 19 (0) 2 1 17,051 0
11 FC Porto Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
10 FC Porto Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
10 Paços de Ferreira Hạng 1 20 (0) 1 2 06,351 0
9 Paços de Ferreira Hạng 1 32 (0) 9 2 16,722 0
8 Paços de Ferreira Hạng 1 25 (0) 6 5 16,081 1
7 Paços de Ferreira Hạng 1 31 (0) 3 3 05,874 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu174 (0)251536,64101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Paços de FerreiraFC Porto6.4MPesqueira JOSUÉ
7 2 Th01 2012KhôngPaços de Ferreira2.0MPesqueira JOSUÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20238283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th10 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th05 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th02 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
23 Th11 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th11 20107478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
13 Th01 20107274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----