Kamil GLIK
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th02 1988
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Torino | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Torino | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Torino | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 39 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 7 | 1 |
13 | Torino | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 7 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,52 | 2 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,96 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th12 2012 | Không | Torino | 3.3M | Kamil GLIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2024 | 84 | 82 | 2 |
6 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
15 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
31 Th01 2022 | 88 | 86 | 2 |
22 Th05 2020 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
26 Th11 2018 | 91 | 90 | 1 |
18 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
15 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
23 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
18 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
24 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th08 2010 | 80 | 85 | 5 |
2 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |