Ander HERRERA
87
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th08 1989
Ngày sinh
937k
Giá
937,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,32 | 1 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 17 (0) | 9 | 2 | 4 | 7,88 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,41 | 2 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,79 | 5 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 9 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,35 | 0 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,25 | 3 | 1 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 83 | 68 | 21 | 7,20 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th02 2015 | Real Sociedad | Málaga CF | 12.3M | Ander HERRERA |
13 | 17 Th11 2014 | RC Deportivo | Real Sociedad | 13.6M | Ander HERRERA |
13 | 23 Th08 2014 | Athletic Club | RC Deportivo | 12.1M | Ander HERRERA |
5 | 10 Th07 2011 | Real Zaragoza | Athletic Club | 12.9M | Ander HERRERA |
2 | 22 Th04 2010 | Real Madrid | Real Zaragoza | 3.5M | Ander HERRERA |
1 | 12 Th12 2009 | Real Zaragoza | Real Madrid | 2.9M | Ander HERRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2022 | 90 | 89 | 1 |
31 Th12 2018 | 91 | 90 | 1 |
23 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
18 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
17 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 84 | 87 | 3 |
23 Th01 2010 | 76 | 84 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |