Ricardo PEDRIEL
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th01 1987
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolivia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 52 (0) | 14 | 9 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Sivasspor | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 0 | 2 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | Sivasspor | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
7 | Sivasspor | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 138 (0) | 30 | 18 | 4 | 6,96 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th11 2014 | Bolívar | Mersin İY | 2.6M | Ricardo PEDRIEL |
13 | 5 Th08 2014 | Sivasspor | Bolívar | 2.2M | Ricardo PEDRIEL |
7 | 11 Th03 2012 | Không | Sivasspor | 1.9M | Ricardo PEDRIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
30 Th05 2014 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
26 Th05 2012 | 82 | 84 | 2 |
11 Th05 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |