Jake HOWELLS
68
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
18 Th04 1991
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Luton Town | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
11 | Luton Town | Hạng 5 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 1 |
10 | Luton Town | Hạng 5 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
9 | Luton Town | Hạng 5 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 1 |
8 | Luton Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Luton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Luton Town | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
2 | Luton Town | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 4,67 | 4 | 0 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 9 | 11 | 0 | 5,99 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2017 | 71 | 68 | 3 |
17 Th06 2014 | 69 | 71 | 2 |
11 Th07 2012 | 68 | 69 | 1 |
2 Th12 2009 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |