Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jean-Pascal MIGNOT

Player retiring at the end of the season.
Jean-Pascal MIGNOT Photo
FC Sochaux-Montbéliard

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Sochaux-Montbéliard)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th05 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

26 Th02 1981

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Sochaux-Montbéliard)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 17 (0)2106,6510
15 FC Sochaux-Montbéliard Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 17 (0) 2 1 06,651 0
14 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 16 (0) 0 1 06,194 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 7 (0) 0 0 05,863 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 7 (0) 2 2 06,571 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 5 (0) 0 0 06,801 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 17 (0) 1 0 06,714 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0) 2 2 17,132 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 33 (0) 0 1 06,730 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 34 (0) 2 1 06,563 1
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 31 (0) 1 2 06,393 1
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 5 (0) 0 0 06,001 0
6 AJ Auxerre Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
5 AJ Auxerre Hạng 1 23 (0) 0 0 16,872 0
4 AJ Auxerre Hạng 1 19 (0) 0 0 06,531 1
3 AJ Auxerre Hạng 1 20 (0) 1 1 05,403 0
2 AJ Auxerre Hạng 1 17 (0) 2 3 05,823 0
1 AJ Auxerre Hạng 1 14 (0) 0 0 06,642 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu301 (0)131426,50343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1210 Th07 2014AS Saint-EtienneFC Sochaux-Montbéliard1.7MJean-Pascal MIGNOT
624 Th09 2011AJ AuxerreAS Saint-Etienne6.5MJean-Pascal MIGNOT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th05 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20138684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----