Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Domingos WILLIANS

Domingos WILLIANS Photo
Cruzeiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Castanhal EC)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

29 Th01 1986

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-5-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 30 (0)5326,8051
15 Cruzeiro Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0107,0000
15 Cruzeiro SMFA Shield 3 (0)1106,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 30 (0) 5 3 26,805 1
14 Cruzeiro Hạng 1 20 (0) 5 9 07,201 0
14 SC Internacional Hạng 2 11 (0) 0 0 06,912 0
13 SC Internacional Hạng 2 25 (0) 1 8 06,922 0
12 SC Internacional Hạng 1 12 (0) 2 0 07,000 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 16 (0) 3 1 07,120 0
11 Udinese Calcio Hạng 1 30 (0) 3 4 17,130 0
10 Udinese Calcio Hạng 1 10 (0) 1 1 07,001 0
10 Flamengo Hạng 1 16 (0) 3 2 17,122 0
9 Flamengo Hạng 1 31 (0) 3 3 17,002 1
8 Flamengo Bảng F 4 (0) 0 1 06,750 0
8 Flamengo Hạng 1 25 (0) 2 0 26,965 0
7 Flamengo Hạng 1 28 (0) 5 2 27,044 0
6 Flamengo Hạng 1 25 (0) 0 1 07,003 0
5 Flamengo Hạng 1 24 (0) 2 3 26,714 0
4 Flamengo Bảng G 3 (0) 0 0 16,670 0
4 Flamengo Hạng 1 18 (0) 3 1 16,832 0
3 Flamengo Bảng A 2 (0) 0 1 16,500 0
3 Flamengo Hạng 1 25 (0) 2 3 16,281 0
2 Flamengo Hạng 1 13 (0) 2 3 06,311 1
1 Flamengo Hạng 1 4 (0) 1 1 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu372 (0)4347156,90353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th02 2015SC InternacionalCruzeiro7.0MDomingos WILLIANS
12 8 Th05 2014Udinese CalcioSC Internacional6.7MDomingos WILLIANS
1029 Th06 2013FlamengoUdinese Calcio7.4MDomingos WILLIANS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th09 20227574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th03 20218575Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
22 Th12 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th03 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th09 20098085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----